Tên gọi | Mã chữ cái | Mã số | Ký hiệu ngoại tệ | |
Đô laMỹ
| USD | 840 | $ | Giao dịch USD |
Đô la Úc
| AUD | 036 | $, A$, AU$ | Giao dịch AUD |
Đô la Canada
| CAD | 124 | $, C$ | Giao dịch CAD |
Đồng Frank Thụy Sĩ
| CHF | 756 | Fr., SFr, FS | Giao dịch CHF |
Đồng Yên Nhật
| JPY | 392 | ¥ | Giao dịch JPY |
Đô la New Zealand
| NZD | 554 | $, NZ$ | Giao dịch NZD |
Euro, ngoại tệ chung
| EUR | 978 | € | Giao dịch EUR |
Bảng Anh
| GBP | 826 | £ | Giao dịch GBP |
Đồng Thụy Điển
| SEK | 752 | kr | Giao dịch SEK |
Đồng Đan Mạch
| DKK | 208 | kr | Giao dịch DKK |
Krone Na Uy
| NOK | 578 | kr | Giao dịch NOK |
Đồng đô la Singapore
| SGD | 702 | $, S$ | Giao dịch SGD |
Cron Séc
| CZK | 203 | Kč | Giao dịch CZK |
Đô la Hồng Công
| HKD | 344 | $, HK$ | Giao dịch HKD |
Peso Mehico
| MXN | 484 | $, Mex$ | Giao dịch MXN |
Zloto Ba Lan
| PLN | 985 | zł | Giao dịch PLN |
Rub Nga
| RUB | 643 | Giao dịch RUB | |
Lir Thổ Nhĩ Kỳ
| TRY | 949 | Giao dịch TRY | |
Rand của Nam Phi
| ZAR | 710 | R | Giao dịch ZAR |
CNH
| CNH | no official ISO code | Giao dịch CNH |